Có 2 kết quả:

烟花粉黛 yān huā fěn dài ㄧㄢ ㄏㄨㄚ ㄈㄣˇ ㄉㄞˋ煙花粉黛 yān huā fěn dài ㄧㄢ ㄏㄨㄚ ㄈㄣˇ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) woman
(2) prostitute
(3) lovemaking
(4) literary or theatrical form in Tang, Song and Yuan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) woman
(2) prostitute
(3) lovemaking
(4) literary or theatrical form in Tang, Song and Yuan

Bình luận 0